Uy thế tạo bản lĩnh
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT
| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5330 x 1855 x 1815 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540 / 1550 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 310 | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 31/26 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.2 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1890-1910 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
| Động cơ | Loại động cơ | 1GD-FTV (2.8L) |
| Số xy lanh | 4 | |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
| Tỉ số nén | 15.6 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
| Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
| Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (110)147/3400 | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 400/1600-2000 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
| Chế độ lái | Có/With | |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
| Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
| Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
| Sau | Nhíp lá/Leaf spring | |
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
| Kích thước lốp | 265/65R17 | |
| Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
| Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
| Sau | Tang trống/Drum | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
| Trong đô thị | N/A | |
| Ngoài đô thị | N/A |
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
| Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
| Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
| Đèn báo phanh trên cao | LED | |
| Đèn sương mù | Trước | Có/With |
| Sau | Không có/Without | |
| Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
| Chức năng gập điện | Không có/Without | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
| Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
| Màu | Mạ đen/Black | |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
| Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
| Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
| Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
| Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
| Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
| Sau | Có/With | |
| Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
| Ăng ten | Dạng cột/Column | |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating | |
| Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
| Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Color paint |
| Sau | Cùng màu thân xe /Steel step paint | |
| Lưới tản nhiệt | Trước | Paint |
| Sau | Cùng màu thân xe /Steep step paint | |
| Chắn bùn | Có/With | |
| Ống xả kép | Không có/Without |
| Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
| Chất liệu | Urethane, mạ back | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có/Without | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | |
| Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
| Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
| Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/Pigmentation | |
| Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
| Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có/Without |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
| Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
| Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
| Chức năng thông gió | Không có/Without | |
| Chức năng sưởi | Không có/Without | |
| Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định/Fixed |
| Hàng ghế thứ ba | Không có/Without | |
| Hàng ghế thứ bốn | Không có/Without | |
| Hàng ghế thứ năm | Không có/Without | |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
| Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
| Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
| Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD |
| Số loa | 4 | |
| Cổng kết nối AUX | Có/With | |
| Cổng kết nối USB | Có/With | |
| Kết nối Bluetooth | Không có/Without | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
| Kết nối wifi | Không có/Without | |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
| Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
| Kết nối HDMI | Không có/Without | |
| Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay/Manual |
| Cửa gió sau | Không có/Without | |
| Hộp làm mát | Có/With | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
| Khóa cửa điện | Có/With | |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động xuống cửa người l ái/ With (Auto, down for driver window) | |
| Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
| Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
| Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
| Hệ thống báo động | Không có/Without | |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
| Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
| Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
| Camera lùi | Không có/Without | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Không có/Without |
| Góc trước | Không có/Without | |
| Góc sau | Không có/Without |
| Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
| Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | |
| Túi khí rèm | Không có/Without | |
| Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
| Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
| Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
| Khung xe GOA | Có/With | |
| Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
| Cột lái tự đổ | Có/With | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |