Avanza

Mang yêu thương cho mỗi hành trình

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp

xe

Avanza MT

548,000,000 VNĐ

xe

Avanza AT

588,000,000 VNĐ

Ngoại thất

DIỆN MẠO THỂ THAO, NĂNG ĐỘNG

Toyota Avanza mới mang kiểu dáng năng động và hiện đại hơn. Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng cỡ lớn, trang bị đèn pha LED, cản gió góc cạnh tích hợp đèn sương mù tinh tế.

Mâm xe

Mâm xe 15 inch và mâm đúc 8 chấu trẻ trung, khỏe khoắn.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu có chức năng chỉnh điện, tạo sự thuận tiện cho người sử dụng

Cụm đèn trước

Cụm đèn LED với thiết kế tôn lên vẻ trẻ trung hiện đại.

Đèn sương mù

Đèn sương mù tạp điểm nhấn cá tính và mang đến sự an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng

Đuôi xe

Phần đuôi xe với các đường gân dập nổi cùng thanh nẹp crom nối liền 2 đèn làm toát lên vẻ cá tính cho chiếc xe.

Cánh hướng gió sau

Cánh hướng gió sau kết hợp cùng đèn phanh báo trên cao dạng LED, tăng thêm sự an toàn và ổn định khi vận hành.

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau được mở rộng hơn với thiết kế dạng chữ L bắt mắt nối liền với thanh crom sáng làm tăng thêm vẻ thể thao và năng động.

Nội thất

KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI

Thiết kế đơn giản nhưng hiện đại, sử dụng những gam màu thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích, Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.

Tay lái

Vô lăng 3 chấu, trợ lực điện và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh mang đến sự thuận tiện trong quá trình sử dụng.

Hệ thống âm thanh

Màn hình DVD 7 inch (1.5 AT), 4 loa, hết nối AUX/USB/bluetooth. Phiên bản Avanza MT sử dụng màn hình CD

Hệ thống điều hòa

Điều hòa chỉnh tay với cửa gió phía trước và phía sau, tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách.

Hộc chứa đồ

Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợi.

Vận hành

Động cơ

Động cơ VVT – i kép cho hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

Hộp số

Hộp tự động 4 cấp (1.5 MT) và số sàn 5 cấp (1.3 MT) vận hành mượt mà.

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.

Bán kính vòng quay

Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ – 4.7m cho phép xe chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường

An toàn

HỆ THỐNG CHỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ EBD

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt là khi xe đang chất tải và vào cua

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS

Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoat, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả liên tục, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe

Thông số

Chọn phiên bản

Động cơ và khung xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4190 x 1660 x 1740
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2480 x 1415 x 1270
Chiều dài cơ sở (mm) 2655
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1425/1435
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,7
Trọng lượng không tải (kg) 1130
Trọng lượng toàn tải (kg) 1680
Dung tích bình nhiên liệu (L) 45
Dung tích khoang hành lý (L) 899
Động cơ Loại động cơ 1NR-VE (1.3L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1329
Tỉ số nén 11,5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) (70)/94@6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 119@4200
Tốc độ tối đa 160
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước MacPherson Strut
Sau Liên kết đa điểm / Five link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 185/70R14
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 6.87
Trong đô thị 8.67
Ngoài đô thị 5.82

 

Ngoại thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
Hệ thống rửa đèn Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Không có/Without
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí Có/With
Đèn phanh Có/With
Đèn báo rẽ Có/With
Đèn lùi Có/With
Đèn báo phanh trên cao Không có/Without
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ Không có/Without
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
Màu Cùng màu thân xe/Body color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn/intermittent
Sau Có/With
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Cản xe Trước Cùng màu thân xe/Colored
Sau Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Trước Sơn bạc/Silver paint
Chắn bùn With/Có
Ống xả kép Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe Không có/Without

 

Nội thất

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Không có/Without
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Cùng màu nội thất/Material color
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
Đèn báo chế độ Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không có/Without
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With
Cửa sổ trời Không có/Without

 

Ghế

Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
Hàng ghế thứ ba Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50
Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
Hàng ghế thứ năm Không có/Without

 

Tiện nghi

Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa CD
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Có/With
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Không có/Without
Kết nối HDMI Không có/Without
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Phanh tay điện tử Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Ga tự động Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Không có/Without

 

An ninh

Hệ thống báo động Không có/Without
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không có/Without

 

An toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without
Giữ phanh Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Không có/Without
Camera lùi Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau 0
Góc trước 0
Góc sau 0

 

An toàn thụ động

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Không có/Without
Túi khí rèm Không có/Without
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Không có/Without
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA Có/ With
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With

xe

Avanza MT

548,000,000 VNĐ

xe

Avanza AT

588,000,000 VNĐ

Các dòng xe khác của Toyota