SĂN THÁCH THỨC, TÌM LỐI RIÊNG
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp
| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4435 x 1695 x 1705 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2490 x 1415 x 1195 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2685 | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1445/1460 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 31.0/26.5 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1290 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1870 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
| Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
| Số xy lanh | 4 | |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
| Tỉ số nén | 11,5 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
| Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
| Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (76)/102 @ 6300 | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 134 @ 4200 | |
| Tốc độ tối đa | 160 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
| Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
| Chế độ lái | Không có/Without | |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
| Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT | |
| Hệ thống treo | Trước | Macpherson |
| Sau | Phụ thuộc đa liên kết | |
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
| Kích thước lốp | 215/60R17 | |
| Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
| Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 16″/Ventilated disc 16″ |
| Sau | Tang trống/Drum | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6,7 |
| Trong đô thị | 8,2 | |
| Ngoài đô thị | 5,8 |
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
| Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | LED | |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
| Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
| Đèn phanh | LED | |
| Đèn báo rẽ | LED | |
| Đèn lùi | LED | |
| Đèn báo phanh trên cao | LED | |
| Đèn sương mù | Trước | Có/With |
| Sau | Không có/Without | |
| Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
| Chức năng gập điện | Có/With | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
| Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
| Màu | Cùng màu thân xe/Body Color | |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
| Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
| Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
| Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
| Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
| Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/intermittent |
| Sau | Gián đoạn/intermittent | |
| Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
| Ăng ten | Vây cá/Sharkfin | |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch | |
| Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
| Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
| Sau | Đen/Black | |
| Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ chrome/Chrome |
| Chắn bùn | Không có/Without | |
| Ống xả kép | Không có/Without | |
| Cánh hướng gió nóc xe | Có/With | |
| Thanh đỡ nóc xe | Có/With |
| Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 7″ |
| Số loa | 8 | |
| Cổng kết nối AUX | Có/With | |
| Cổng kết nối USB | Có/With | |
| Kết nối Bluetooth | Có/With | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
| Kết nối wifi | Có/With | |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
| Kết nối HDMI | Có/With | |
| Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
| Chất liệu | Bọc da/Leather | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | |
| Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
| Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
| Tay nắm cửa trong | Mạ chrome/ Chrome | |
| Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
| Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD | |
| Cửa sổ trời | Không có/Without |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
| Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
| Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
| Chức năng thông gió | Không có/Without | |
| Chức năng sưởi | Không có/Without | |
| Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập thẳng 60:40 1 chạm/Tumble 60:40 1 touch |
| Hàng ghế thứ ba | 50:50 gập thẳng, 50:50 tumble | |
| Hàng ghế thứ bốn | Không có/Without | |
| Hàng ghế thứ năm | Không có/Without |
| Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
| Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
| Hệ thống điều hòa | Trước | Tự động/auto |
| Cửa gió sau | Có/With | |
| Hộp làm mát | Không có/Without | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
| Khóa cửa điện | Có/With | |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection | |
| Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
| Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
| Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
| Hệ thống báo động | Có/With | |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
| Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
| Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
| Camera lùi | Có/With | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | 2 |
| Góc trước | 0 | |
| Góc sau | 0 |
| Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
| Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
| Túi khí rèm | Có/With | |
| Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
| Túi khí đầu gối người lái | Không có/Without | |
| Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
| Khung xe GOA | Có/With | |
| Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/ With | |
| Cột lái tự đổ | Có/ With | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | Có/ With |