0906 34 11 11

Kích thước và các thông số kỹ thuật của xe Toyota WIGO

Bài viết này, Toyota Hải Dương sẽ chia sẻ về kích thước tổng quát cùng các thông số kỹ thuật của các phiên bản của dòng xe Toyota Wigo, một dòng xe Hatchback nhập khẩu, giá rẻ, phù hợp với các nhu cầu cá nhân và gia đình.

Kích thước xe toyota wigo

Toyota Wigo là dòng xe được thiết kế theo phong cách đậm chất thể thao, trẻ trung và năng động, mang đến những cảm xúc và trải nghiệm thú vị cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ, phong cách và cá tính. Với mức giá niêm yết chỉ từ 345 triệu đồng, không khó để quý khách hàng có thể sở hữu một chiếc xe Hatchback này.

Kích thước xe Toyota WIGO

Là dòng xe mang kiểu dáng Hatchback, Toyota WIGO có kích thước khá nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong thành phố, cùng không gian nội thất rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho cả gia đình trên mọi chuyến đi. Về cơ bản, kích thước của các phiên bản xe Wigo là giống nhau. Trong đó, kích thước tổng thể bên ngoài là Dài 3660mm, rộng 1600mm, cao 1520mm, kích thước tổng thể bên trong là dài 1940mm, rộng 1365mm, cao 1235mm, chiều dài cơ sở là 2455mm, chiều rộng cơ sở (trước/sau) là 1410/1405mm, khoảng sáng gầm xe là 160mm.

Nhìn chung, kích thước tổng thể của xe Toyota Wigo cũng không có nhiều sự khác biệt so với các dòng xe kiểu dáng Hatchback của các thương hiệu khác.

Kích thước xe toyota wigo

Thông số kỹ thuật của xe Toyota WIGO

Hiện nay, Toyota Wigo có 2 phiên bản là MT(số tay) và AT (số tự động). Cả 2 phiên bản này đều sử dụng động cơ 3NR-VE (1.2L), với dung tích xylanh là 1197cc, hệ thống phun xăng điện tử, nội thất sang trọng với 2 hàng ghế được bọc nỉ, túi khí an toàn cho người lái và khách hàng ngồi trước,… Bên cạnh đó, 2 phiên bản này cũng có những điểm khác biệt nhất định, Wigo MT sử dụng hộp số sàn 5 cấp, hệ thống âm thanh 4 loa với đầu đĩa CD, trong khi Wigo AT sử dụng hộp số tự động 4 cấp, hệ thống âm thanh 4 loa với đầu đĩa DVD 7inch, đồng thời bổ sung thêm các tính năng như kết nối wifi, hệ thống đàm thoại rảnh tay, kết nối điện thoại thông minh, kết nối HDMI,….

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của 2 phiên bản Wigo MT và Wigo AT:

WIGO MT WIGO AT
Động cơ và Khung xe
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 3660 x 1600 x 1520 3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1940 x 1365 x 1235 1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm) 2455 2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1410/1405 1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160 160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,7 4,7
Trọng lượng không tải (kg) 870 890
Trọng lượng toàn tải (kg) 1290 1290
Dung tích bình nhiên liệu (L) 33 33
Động cơ Loại động cơ 3NR-VE (1.2L) 3NR-VE (1.2L)
Số xy lanh 4 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1197 1197
Tỉ số nén 11,5 11,5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) (64)/86@6000 (64)/86@6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 107@4200 107 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without Không có/Without
Chế độ lái Không có/Without Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước Macpherson Macpherson
Sau Phụ thuộc, Dầm xoắn Phụ thuộc, Dầm xoắn
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Power Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 175/65R14 175/65R14
Lốp dự phòng Thép/Steel Thép/Steel
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″
Sau Tang trống/Drum Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 5,16 5,3
Trong đô thị 6,8 6,87
Ngoài đô thị 4,21 4,36
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen projector Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen projector
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen reflector
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without Không có/Without
Hệ thống rửa đèn Không có/Without Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without Không có/Without
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao LED LED
Đèn sương mù Trước Có/With Có/With
Sau Không có/Without Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With Có/With
Chức năng gập điện Không có/Without Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With Có/With
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without Không có/Without
Màu Cùng màu thân xe/Body color Cùng màu thân xe/Body color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn/intermittent Gián đoạn/intermittent
Sau Gián đoạn/intermittent Gián đoạn/intermittent
Chức năng sấy kính sau Có/With Có/With
Ăng ten Dạng thường/Piller Dạng thường/Piller
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao Không có/Without Không có/Without
Cản xe Trước Cùng màu thân xe/Colored Cùng màu thân xe/Colored
Sau Cùng màu thân xe/Colored Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Trước Mạ/Plating Mạ/Plating
Chắn bùn Không có/Without Không có/Without
Ống xả kép Không có/Without Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Có/With Có/With
Thanh đỡ nóc xe Không có/Without Không có/Without
Nội thất
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Urethane Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Âm thanh/Audio Âm thanh/Audio
Điều chỉnh Không có/Without Không có/Without
Lẫy chuyển số Không có/Without Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Mạ/Plating Mạ/Plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog Analog
Đèn báo chế độ Eco Có/With Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không có/Without Không có/Without
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With Có/With
Cửa sổ trời Không có/Without Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa CD DVD 7″
Số loa 4 4
Cổng kết nối AUX Có/With Có/With
Cổng kết nối USB Có/With Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Không có/Without Có/With
Kết nối HDMI Không có/Without Có/With
Hệ thống điều hòa Trước Chỉnh tay/Manual Chỉnh tay/Manual
Hệ thống sạc không dây Không có/Without Không có/Without
Ghế
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế/Fold Gập lưng ghế/Fold
Hàng ghế thứ ba Không có/Without Không có/Without
Hàng ghế thứ bốn Không có/Without Không có/Without
Hàng ghế thứ năm Không có/Without Không có/Without
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau Không có/Without Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without Không có/Without
Cửa gió sau Không có/Without Không có/Without
Hộp làm mát Không có/Without Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, tự động xuống ghế lái/With, Driver auto down
Có, tự động xuống ghế lái/With, Driver auto down
Cốp điều khiển điện Không có/Without Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Không có/Without Không có/Without
An ninh
Hệ thống báo động Có/With Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With Có/With
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Không có/Without Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Không có/Without Không có/Without
Hệ thống ổn định thân xe Không có/Without Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo Không có/Without Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không có/Without Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Không có/Without Không có/Without
Camera lùi Không có/Without Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau 2 2
Góc trước 0 0
Góc sau 0 0
An toàn bị động
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With Có/With
Túi khí bên hông phía trước Không có/Without Không có/Without
Túi khí rèm Không có/Without Không có/Without
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Không có/Without Không có/Without
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without Không có/Without
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5
Cột lái tự đổ Có/ With Có/ With

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *