BEAUTIFUL MONSTER
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 2.494 cc
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 2.494 cc
| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1590/1615 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,7 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1520 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
| Động cơ | Loại động cơ | 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
| Số xy lanh | 4 | |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì | |
| Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 123/6500 | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 199/4600 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
| Chế độ lái | 1 chế độ (Thường) | |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
| Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
| Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
| Sau | Double Wishbone | |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 215/55R17 | |
| Lốp dự phòng | Full size spare tires (aluminum) | |
| Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa đặc | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 7.88 |
| Trong đô thị | 10.23 | |
| Ngoài đô thị | 6.5 |
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
| Hệ thống rửa đèn | Không có | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có | |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
| Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
| Đèn phanh | LED | |
| Đèn báo rẽ | Bóng thường | |
| Đèn lùi | Bóng thường | |
| Đèn báo phanh trên cao | LED | |
| Đèn sương mù | Trước | Có (LED) |
| Sau | Không | |
| Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
| Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
| Bộ nhớ vị trí | Không có | |
| Chức năng sấy gương | Không có | |
| Chức năng chống bám nước | Có | |
| Chức năng chống chói tự động | Không có | |
| Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
| Sau | Không có | |
| Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian | |
| Ăng ten | Kính sau | |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | |
| Chắn bùn | Không | |
| Ống xả kép | Không | |
| Cánh hướng gió nóc xe | Không |
| Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Bọc da | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
| Lẫy chuyển số | Không có | |
| Bộ nhớ vị trí | Không có | |
| Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | |
| Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
| Đèn báo chế độ Eco | Có | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2” | |
| Cửa sổ trời | Không có | |
| Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
| Số loa | 6 | |
| Cổng kết nối AUX | Có | |
| Cổng kết nối USB | Có | |
| Kết nối Bluetooth | Có | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có | |
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có | |
| Kết nối wifi | Không có | |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
| Hệ thống điều hòa | Trước | Tự động 2 vùng độc lập |
| Hệ thống sạc không dây | Không có |
| Chất liệu bọc ghế | Da | |
| Ghế trước | Loại ghế | Thường |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | |
| Bộ nhớ vị trí | Không có | |
| Chức năng thông gió | Không có | |
| Chức năng sưởi | Không có | |
| Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định |
| Hàng ghế thứ ba | Không có | |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
| Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
| Rèm che nắng cửa sau | Không có | |
| Cửa gió sau | Có | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
| Khóa cửa điện | Có (Tự động) | |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
| Phanh tay điện tử | Có | |
| Hệ thống dẫn đường | Không có | |
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
| Cốp điều khiển điện | Không | |
| Ga tự động | Không có |
| Hệ thống báo động | Có | |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
| Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có | |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có | |
| Hệ thống thích nghi địa hình | Không có | |
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
| Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không có | |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không có | |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | |
| Camera lùi | Có | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
| Góc trước | Có | |
| Góc sau | Có | |
| Chức năng giữ phanh điện tử | Có |
| Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
| Túi khí bên hông phía trước | Có | |
| Túi khí rèm | Có | |
| Túi khí bên hông phía sau | Không có | |
| Túi khí đầu gối người lái | Có | |
| Túi khí đầu gối hành khách | Không có | |
| Khung xe GOA | Có | |
| Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
| Hàng ghế sau thứ nhất | 3 điểm ELR, 5 vị trí | |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | |
| Cột lái tự đổ | Có | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | Có |